Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ buffoon
buffoon
/bʌ"fu:n/
Danh từ
anh hề
Nội động từ
pha trò hề, làm hề
Thảo luận
Thảo luận