1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buffoon

buffoon

/bʌ"fu:n/
Danh từ
  • anh hề
Nội động từ
  • pha trò hề, làm hề

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận