1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buffeting

buffeting

/"bʌfitiɳ/
Danh từ
  • sự đánh đập, sự đánh túi bụi
  • hàng không sự rung, sự lắc (do xoáy không khí)
Kỹ thuật
  • sự rung
  • sự rung lắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận