1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buffet luncheon

buffet luncheon

/"bu:fei"lʌntʃən/
Danh từ
  • tiệc trưa ăn đứng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận