Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ buffet luncheon
buffet luncheon
/"bu:fei"lʌntʃən/
Danh từ
tiệc trưa ăn đứng
Thảo luận
Thảo luận