1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buffet car

buffet car

/"bufeikɑ:/
Danh từ
  • toa có quầy giải khát
  • toa ăn (trên xe lửa)
Giao thông - Vận tải
  • toa xe hàng ăn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận