1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buffering agent

buffering agent

Kinh tế
  • chất đệm
Kỹ thuật
  • chất đệm
  • chất độn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận