Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ buffering agent
buffering agent
Kinh tế
chất đệm
Kỹ thuật
chất đệm
chất độn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận