Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ buffering
buffering
kỹ thuật
chuyển hoán đệm; ổn xung
Kỹ thuật
đệm
sự đệm
sự tách chuyển
Toán - Tin
phương pháp đệm
Điện tử - Viễn thông
tạo đệm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận