1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buffer state

buffer state

/"bʌfə"steit/
Danh từ
  • nước đệm (nước trung lập nhỏ giữa hai nước lớn)
Kinh tế
  • nước đệm (ở giữa hai nước lớn đối địch)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận