Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ buffer state
buffer state
/"bʌfə"steit/
Danh từ
nước đệm (nước trung lập nhỏ giữa hai nước lớn)
Kinh tế
nước đệm (ở giữa hai nước lớn đối địch)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận