1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buffer pool

buffer pool

Kinh tế
  • cơ cấu điều tiết
  • dự trữ đệm
Kỹ thuật
  • vùng đệm
Toán - Tin
  • nhóm bộ đệm
Điện tử - Viễn thông
  • vũng đệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận