1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buffer beam

buffer beam

Toán - Tin
  • dầm đệm
Xây dựng
  • dầm hoãn xung
  • rầm đệm
  • rầm hoãn xung
Giao thông - Vận tải
  • thanh chống va
  • thanh giảm chấn (tàu hỏa)
  • xà đầu bệ xe
  • xà đầu giá chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận