Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ budgetary provisions
budgetary provisions
Kinh tế
các khoản dự chi ngân sách
dự toán kinh phí
kinh phí dự toán
ngân sách
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận