1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ budgetary

budgetary

/"bʌdʤitəri/
Tính từ
  • ngân sách
Kinh tế
  • thuộc ngân sách
Kỹ thuật
  • ngân sách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận