1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ budget controller

budget controller

Kinh tế
  • tổng thanh tra ngân sách
  • trưởng ban kiểm tra ngân sách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận