Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ budding
budding
/"bʌdiɳ/
Danh từ
nông nghiệp
sự ghép mắt
Tính từ
bắt đầu nảy nở (tài năng...)
Kinh tế
sự nảy chồi
Chủ đề liên quan
Nông nghiệp
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận