1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ budding

budding

/"bʌdiɳ/
Danh từ
Tính từ
  • bắt đầu nảy nở (tài năng...)
Kinh tế
  • sự nảy chồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận