1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bucolic

bucolic

/bju:"kɔlik/
Tính từ
  • mục đồng
  • đồng quê, điền viên
Danh từ
  • (thường số nhiều) thơ điền viên
Kỹ thuật
  • thôn dã
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận