1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buckwheat

buckwheat

/"bʌkwi:t/
Danh từ
  • kiều mạch
  • bột kiều mạch
Kinh tế
  • bột kiều mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận