1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buckling stability

buckling stability

Cơ khí - Công trình
  • độ bền chống oằn
  • độ bền uốn dọc
Toán - Tin
  • sự ổn định uốn dọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận