Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ buckling stability
buckling stability
Cơ khí - Công trình
độ bền chống oằn
độ bền uốn dọc
Toán - Tin
sự ổn định uốn dọc
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận