Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ buckler
buckler
/"bʌklə/
Danh từ
cái mộc, cái khiên
sự che chở
người che chở
Động từ
làm mộc để che chở cho, che chở cho
Thảo luận
Thảo luận