1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buckler

buckler

/"bʌklə/
Danh từ
  • cái mộc, cái khiên
  • sự che chở
  • người che chở
Động từ
  • làm mộc để che chở cho, che chở cho

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận