1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ buckish

buckish

/"bʌkiʃ/
Tính từ
  • vó vẻ ăn diện, có vẻ công tử bột

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận