1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bucket chain

bucket chain

Kỹ thuật
  • xích gàu
  • xích gàu (tàu cuốc)
Xây dựng
  • xích gầu
Hóa học - Vật liệu
  • xích gầu múc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận