1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bubby

bubby

Danh từ
  • rượu săm-banh
  • rượu nhiều bọt
  • tiếng lóng người phụ nữ vú to
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận