1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bubbly

bubbly

/"bʌbli/
Tính từ
  • có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm
Danh từ
Kỹ thuật
  • có bọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận