Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bubbly
bubbly
/"bʌbli/
Tính từ
có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm
Danh từ
tiếng lóng
rượu sâm banh
Kỹ thuật
có bọt
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận