Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bubbling
bubbling
Kỹ thuật
sôi
sự sôi
sự sủi bọt
sự tạo bọt
sục khí
Điện lạnh
sự hình thành bọt
Vật lý
sự làm sủi bọt
Hóa học - Vật liệu
thoát bong bóng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Vật lý
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận