1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brusque

brusque

/brusk/
Tính từ
  • sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận