1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brushy

brushy

/"brʌʃi/
Tính từ
  • như bàn chải lởm chởm
  • có nhiều bụi cây, rậm rạp

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận