Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brushy
brushy
/"brʌʃi/
Tính từ
như bàn chải lởm chởm
có nhiều bụi cây, rậm rạp
Thảo luận
Thảo luận