Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brushwood
brushwood
/"brʌʃwud/
Danh từ
bụi cây
Kỹ thuật
cành khô
gỗ cành
Xây dựng
rồng tre
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận