1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brushing

brushing

Kinh tế
  • sự chải
  • sự làm sạch
  • sự rửa sạch
Kỹ thuật
  • sự quét
Xây dựng
  • sự chải
  • sự quét sơn màu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận