1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brush yoke

brush yoke

Điện
  • vành đỡ chổi than
  • vấu kẹp chổi than
Điện lạnh
  • vành tay chổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận