1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brummagem

brummagem

/"brʌmədʤəm/
Danh từ
  • đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền
  • đồ giả
Tính từ
  • rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền
  • giả mạo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận