Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brummagem
brummagem
/"brʌmədʤəm/
Danh từ
đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền
đồ giả
Tính từ
rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền
giả mạo
Thảo luận
Thảo luận