1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bruiser

bruiser

/"bru:zə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • máy nghiền
  • máy tán
Thực phẩm
  • cối giã
  • cối tán
  • dụng cụ tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận