1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ browse

browse

/brauz/
Danh từ
  • cành non, chồi non
  • sự gặm (cành non, chồi non)
Động từ
Nội động từ
  • gặm (cành non, chồi non)
  • nghĩa bóng đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)
Kỹ thuật
  • cuộn
  • đọc lướt
  • quét
  • truy tìm
  • xem lướt
  • xem trộm
Toán - Tin
  • duyệt
  • duyệt qua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận