1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ browning

browning

/"brauniɳ/
Danh từ
Kinh tế
  • sự làm chín vàng
  • sự làm sậm màu
Cơ khí - Công trình
  • sự nhuộm đen
  • sự nhuộm nâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận