Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brown sugar
brown sugar
/"braun"ʃugə/
Danh từ
đường nâu (chưa tinh chế hẳn)
Kinh tế
đường nâu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận