1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brown sugar

brown sugar

/"braun"ʃugə/
Danh từ
  • đường nâu (chưa tinh chế hẳn)
Kinh tế
  • đường nâu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận