1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brown spot

brown spot

Kinh tế
  • đốm sẫm (bệnh thuốc lá)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận