Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brow-ague
brow-ague
/"brau"eigju:/
Danh từ
y học
chứng đau nửa đầu
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận