1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brotherhood

brotherhood

/"brʌðəhud/
Danh từ
  • tình anh em
  • nhóm người cùng chí hướng; nhóm người cùng nghề
  • hội ái hữu
  • Anh - Mỹ nghiệp đoàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận