Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ broody
broody
/"bru:di/
Tính từ
đòi ấp (gà mái)
Thảo luận
Thảo luận