1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brooder heater

brooder heater

Kỹ thuật
  • lò ấp trứng (gà, vịt)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận