1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brooder

brooder

/"bru:də/
Danh từ
  • gà ấp
  • lò ấp trứng
  • người hay suy nghĩ ủ ê
Kinh tế
  • gà ấp
  • lò ấp gà
Xây dựng
  • máy nuôi gà con
  • máy nuôi vịt con
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận