Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brooder
brooder
/"bru:də/
Danh từ
gà ấp
lò ấp trứng
người hay suy nghĩ ủ ê
Kinh tế
gà ấp
lò ấp gà
Xây dựng
máy nuôi gà con
máy nuôi vịt con
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận