Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bronchocele
bronchocele
/"brɔɳkousi:l/
Danh từ
y học
bướu giáp, bướu cổ
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận