Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ broncho
broncho
/"brɔɳkou/ (broncho) /"brɔɳkou/
Danh từ
ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca-li-pho-ni-a)
Thảo luận
Thảo luận