1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ broncho

broncho

/"brɔɳkou/ (broncho) /"brɔɳkou/
Danh từ
  • ngựa chưa thuần hoá hẵn (ở Ca-li-pho-ni-a)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận