1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bronchitic

bronchitic

/brɔɳ"kitik/
Tính từ
  • y học viêm cuống phổi, bị viêm cuống phổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận