Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brominated refrigerant
brominated refrigerant
Kỹ thuật
chất làm lạnh brom hóa
môi chất lạnh bromua
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận