1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brominated freon

brominated freon

Kỹ thuật
  • chất làm lạnh brom hóa
Điện lạnh
  • freon có thành phần brom
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận