1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brominate

brominate

Động từ
  • xử lý với brom hay với một hợp chất brom
Hóa học - Vật liệu
  • brom hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận