1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bromide

bromide

/"broumaid/
Danh từ
  • người vô vị, người hay nói sáo nhạt phèo
  • câu chuyện vô vị; lời nói sáo
  • hoá học bromua
  • (số nhiều) thuốc an thần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận