Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ broking
broking
/"broukiɳ/
Danh từ
nghề môi giới
Kinh tế
công việc môi giới
nghề môi giới
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận