1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brokerage

brokerage

/"broukəridʤ/
Danh từ
  • sự môi giới
  • nghề môi giới
Kinh tế
  • hoa hồng môi giới
  • nghề môi giới
  • phí môi giới
Kỹ thuật
  • môi giới
  • tiền hoa hồng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận