Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ brokenly
brokenly
/"broukənli/
Phó từ
đứt quãng, không liên tục; giật giật
Thảo luận
Thảo luận