1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ brokenly

brokenly

/"broukənli/
Phó từ
  • đứt quãng, không liên tục; giật giật

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận