1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ broken wind

broken wind

/"broukənwind/
Danh từ
  • bệnh thở hổn hển ngựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận