1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ broken repaired

broken repaired

Kinh tế
  • bao bì rách vá lại
  • sửa chữa lại chỗ bị gãy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận